Có 2 kết quả:

定盘星 dìng pán xīng ㄉㄧㄥˋ ㄆㄢˊ ㄒㄧㄥ定盤星 dìng pán xīng ㄉㄧㄥˋ ㄆㄢˊ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the zero point indicator marked on a steelyard
(2) fixed opinion
(3) solid idea
(4) decisive plan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the zero point indicator marked on a steelyard
(2) fixed opinion
(3) solid idea
(4) decisive plan

Bình luận 0